Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-999.96 625.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-887.87 135.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-858.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-800.00 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-777.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.85 155.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-682.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-929.29 360.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-811.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.28 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-118.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-018.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-998.88 635.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-955.55 1.170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-868.88 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-856.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-696.66 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-681.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-681.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-699.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-683.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.82 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-681.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-136.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00