Danh sách biển số đã đấu giá tại Hà Nội

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-197.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-160.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-352.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-281.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-262.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-222.20 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-211.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-202.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-151.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-139.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-085.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-385.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
29K-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-397.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-291.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-276.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-118.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-045.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-326.62 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-299.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-293.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-291.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-289.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-263.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-222.58 115.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-169.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-128.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30L-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-326.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-323.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00