Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-978.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-067.15 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-962.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-978.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-321.65 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-979.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-321.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-968.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.16 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-944.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-015.18 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43A-958.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-066.96 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-954.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-945.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-946.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-972.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |