Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-321.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-064.63 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-065.09 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-942.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-978.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-951.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-978.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-065.11 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-951.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-066.58 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43C-320.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-959.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |