Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-952.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-066.58 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43C-320.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-959.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.19 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-323.63 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-316.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-945.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-945.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-064.26 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-973.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-315.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-316.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-951.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |