Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-957.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-961.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-315.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-966.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-319.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-964.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-012.88 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43A-969.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-065.33 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-064.56 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-945.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-317.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-320.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-976.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-943.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.96 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-975.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-315.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-973.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-973.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |