Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-315.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-973.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-973.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-950.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.41 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43C-320.93 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-319.36 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-968.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-972.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-317.69 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-316.67 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.19 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.23 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-962.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |