Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-319.50 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.60 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-950.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.13 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-963.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.06 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-965.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-322.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.38 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-961.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-064.60 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-963.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |