Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43B-064.60 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-963.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-317.67 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-968.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-321.55 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-945.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.88 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43A-951.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-943.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-324.42 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-962.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-317.35 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.56 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43C-318.80 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-966.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |