Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-944.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.52 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-958.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-066.16 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-978.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-800.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-810.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-816.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-770.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-776.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-790.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-772.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |