Danh sách biển số đã đấu giá tại Đà Nẵng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43B-064.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43A-976.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-012.29 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43A-961.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-323.45 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-961.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-800.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-810.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-816.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-770.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-776.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-790.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-790.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-784.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-794.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-780.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-772.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |