Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-389.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-366.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-398.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-339.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-389.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-358.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-368.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-338.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-269.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-242.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-329.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-320.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15C-444.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
15C-455.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-316.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-299.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15D-046.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 13:30
|
15C-466.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
15K-506.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-428.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-496.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-506.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-493.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15C-496.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-479.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-468.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-466.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-455.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-488.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-500.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|