Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-512.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15B-058.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-452.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15B-057.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-503.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15C-481.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15C-495.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15C-495.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-479.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-452.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-460.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-485.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-459.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-471.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-442.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-435.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-503.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-456.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-494.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-501.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15D-055.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-480.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-432.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-464.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-444.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-481.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-484.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15C-483.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-449.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-491.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|