Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-486.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15C-486.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-488.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-488.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15C-488.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-456.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-500.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-312.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-210.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-339.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-225.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-313.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-243.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-211.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-271.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-301.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-231.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-200.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-261.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-271.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-386.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-376.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-380.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-379.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-369.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-345.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-399.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-359.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-278.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-237.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|