Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-428.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-443.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15C-489.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-461.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-437.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-509.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-480.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15C-492.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-480.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-500.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-436.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-442.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-508.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-512.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15B-058.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-425.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-485.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
15K-453.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-502.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-471.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-429.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-436.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-495.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-489.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15C-485.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-475.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-478.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-437.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
15K-452.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|