Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-497.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15C-489.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-512.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-465.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-463.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-488.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15C-487.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-485.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-433.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15C-488.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-499.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-461.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-456.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-454.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-482.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-445.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-445.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-458.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
15K-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-476.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-497.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-440.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-473.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-452.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-478.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15D-054.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-466.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-496.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|