Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-434.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-441.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-441.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-492.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-452.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-441.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-466.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-474.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-444.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15C-493.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
15B-055.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-513.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-481.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-462.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-483.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-473.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-461.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-476.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-492.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-467.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-456.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-491.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-434.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-425.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-506.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-483.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|