Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-305.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-317.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-397.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-276.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-284.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-305.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-302.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-273.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15C-464.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15D-047.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-479.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15D-052.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-446.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-439.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-488.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15C-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15B-055.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-426.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15C-488.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-447.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-506.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-481.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-451.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-473.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-485.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-449.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-480.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|