Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-476.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-434.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-506.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-473.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-459.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-465.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-430.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-463.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-461.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-456.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-491.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-507.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-430.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-436.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-458.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-510.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-456.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-441.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-445.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15D-055.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-442.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-479.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-437.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-474.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-466.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15C-486.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|