Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-469.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-438.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-511.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-471.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-457.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15D-055.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-490.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-427.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-451.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-430.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-489.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-452.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15C-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-482.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-470.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-438.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-502.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-469.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-510.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-455.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-430.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-443.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-453.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-489.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-438.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-446.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-435.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|