Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-277.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
15D-048.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
15D-044.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
15C-463.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
15D-044.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-469.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-446.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-484.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-491.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15D-053.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-462.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-450.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-431.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-441.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-429.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-436.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-487.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-488.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-492.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-466.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-451.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-456.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-467.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-442.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-436.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|