Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-467.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-470.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15D-055.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
15B-057.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-460.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-456.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15C-486.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-285.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-276.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-376.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-423.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-308.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-357.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-418.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-402.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-364.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-405.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-384.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-412.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-314.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-361.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-391.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-328.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-315.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-373.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-321.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-332.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-305.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-385.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-408.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|