Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-444.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-503.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-507.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-477.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-439.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-489.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-509.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15B-056.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-429.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-454.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15C-497.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-491.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-427.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-504.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-502.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-495.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-440.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-458.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-430.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-447.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15C-485.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-471.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-479.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15C-486.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-497.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-426.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-427.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-467.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-503.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|