Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-333.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-416.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-370.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-407.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-375.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-315.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-303.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-401.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-352.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-332.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-305.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-408.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-334.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-309.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-387.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-392.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-353.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-351.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-404.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-285.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15C-466.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-502.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-497.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-461.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15B-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-451.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-455.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-481.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|