Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-468.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-480.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-458.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-495.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15C-484.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15C-496.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-466.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-387.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-507.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-477.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-374.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-389.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15C-483.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-423.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-502.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-501.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-428.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-470.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-389.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-491.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-486.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-486.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-418.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-361.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-327.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15C-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-333.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
| 15K-423.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|