Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-472.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-453.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-461.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-485.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-495.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-450.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-481.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-444.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-452.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-444.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-425.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15B-055.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-476.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-426.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-478.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-446.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-503.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-493.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-439.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-441.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-481.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-499.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
15K-441.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
15K-477.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
15D-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|
15K-501.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|