Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-481.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-479.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15C-483.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-481.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-473.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-505.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-425.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-314.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-344.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-344.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-343.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-360.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-343.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-402.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-462.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-480.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-501.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-411.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15C-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
15B-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-478.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-501.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-460.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-499.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-470.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-333.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-341.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|