Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-510.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-429.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-460.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15B-055.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
15C-482.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-426.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-465.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-450.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-426.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15D-054.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-486.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-505.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15C-488.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-439.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-459.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-500.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-450.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-485.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15D-056.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-442.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-433.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-501.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-500.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15C-493.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-426.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-481.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|