Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-485.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15D-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-431.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-497.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-469.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-453.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15C-481.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-457.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
15C-489.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-427.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-341.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-437.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15B-058.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-478.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-421.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-441.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-479.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-430.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-344.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-390.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-374.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-467.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-423.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-377.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15K-450.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|