Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-430.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-486.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15C-468.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-493.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-343.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15C-482.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-434.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-362.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-449.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-507.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15C-491.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-366.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-359.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-444.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-353.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-381.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-457.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-410.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-498.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-405.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-457.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-361.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-408.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-342.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-376.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-394.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-495.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-447.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|