Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-428.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-454.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-366.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-457.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-359.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-444.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-353.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-381.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15B-055.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-449.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-457.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-410.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-405.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-361.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-408.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-342.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-376.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-394.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-488.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-370.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-346.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-342.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-362.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-387.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15C-468.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-382.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-370.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
| 15K-414.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|