Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-481.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-502.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-498.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-474.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-478.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15B-055.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-451.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-501.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-402.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15C-493.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-438.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-496.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-392.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-468.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-490.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-398.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-442.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-496.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-444.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-408.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-380.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-480.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-355.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-361.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-418.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-395.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-420.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-346.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-344.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:00
|
15K-489.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 09:15
|