Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-482.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-489.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-486.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15C-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-474.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-447.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-467.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-427.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15B-056.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-486.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-439.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-474.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15B-057.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-427.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-482.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-471.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-441.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-428.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-456.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-508.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-490.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-441.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-485.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-482.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-426.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15C-492.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15B-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15D-054.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|