Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-451.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-465.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-482.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-473.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-489.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-477.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15D-054.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
15C-483.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-466.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-480.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-474.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-474.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15D-053.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-503.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-467.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-473.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-475.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-467.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-491.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-461.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-460.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-428.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-457.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-504.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-513.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-474.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-431.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15C-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|