Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-478.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-439.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-463.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15D-053.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-489.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-490.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-368.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-503.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-503.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-460.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-398.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-377.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-421.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-379.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-490.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-496.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-306.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-398.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-351.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-349.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-452.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-415.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-421.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-414.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-376.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-391.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-404.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-354.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|