Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-384.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-340.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-380.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-419.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-414.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-374.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-376.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-391.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-404.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-354.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-481.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-463.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
15K-479.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15C-482.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-471.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-368.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-488.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-457.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-440.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-376.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-339.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-377.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-401.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-424.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-337.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-378.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-351.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-344.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-351.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-394.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|