Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-054.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-501.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-453.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-494.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-462.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-496.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15D-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-438.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-483.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-432.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-489.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-471.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-456.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-480.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-486.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-464.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-469.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-494.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-453.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-491.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-484.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-450.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-428.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-425.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-464.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-463.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|