Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-428.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-464.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-472.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-456.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15D-055.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
15D-056.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-428.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-494.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-463.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15C-493.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-491.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-470.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-509.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-450.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15B-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-503.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-440.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-466.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-425.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-461.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15C-496.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-476.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-490.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-492.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-488.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-491.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|