Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-509.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-507.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-438.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-490.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-441.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-511.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-456.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-492.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-498.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-485.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-494.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-510.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-476.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15D-053.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-478.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-465.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-448.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-486.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-492.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-476.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-488.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-479.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-430.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-450.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15C-496.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
15D-052.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
15B-055.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-492.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-457.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|