Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-481.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-359.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-510.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-433.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-480.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-380.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-427.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-477.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-402.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15D-053.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-410.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-374.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15D-052.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-389.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-481.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-401.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-471.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-379.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-357.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-371.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-352.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15C-490.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-366.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-352.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-370.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-392.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-362.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-410.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-375.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-467.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|