Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-357.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-371.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-352.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-366.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-352.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-370.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-392.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-362.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-375.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-371.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-404.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-394.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15B-052.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-360.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-340.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-413.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-371.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-403.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-467.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-415.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-421.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-421.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-422.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-410.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-444.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15K-375.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
15B-056.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
02/12/2024 - 14:15
|
15K-380.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
15K-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
15K-413.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|