Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-444.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-462.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-452.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-455.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15D-054.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-431.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-445.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-472.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-499.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-468.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-511.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-506.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-457.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-483.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15D-055.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-447.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-494.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-458.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-463.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-501.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-441.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-463.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-463.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-454.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-451.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-506.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-497.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|