Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-431.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-468.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-463.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-451.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-497.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-496.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-496.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-501.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15C-497.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-474.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-470.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-502.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15C-496.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-470.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-506.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-454.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-427.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-478.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-445.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-458.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-484.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-449.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15C-492.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-470.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-466.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|