Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-481.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-470.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-506.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-454.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-427.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-438.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-440.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-443.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-509.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-435.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-456.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-480.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15C-485.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-461.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-434.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-432.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15C-486.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-461.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15C-486.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-509.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-458.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-507.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15C-487.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-466.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-486.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-511.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-507.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-471.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-448.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-444.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|