Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-490.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-448.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-512.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-477.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-487.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-477.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-506.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15C-495.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-444.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-453.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-455.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-451.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-496.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-434.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-506.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15D-054.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-461.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-431.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-438.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-462.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-510.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-479.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-428.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-425.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-454.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-434.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-441.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-453.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-446.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|