Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-410.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-509.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-349.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-353.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-483.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-423.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-411.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-393.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-377.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-340.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-400.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-409.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-377.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-405.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-342.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-376.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-461.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-360.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-436.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-388.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-477.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-425.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-420.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-464.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-378.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-384.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-343.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-394.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|
15K-400.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:00
|