Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-507.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-407.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-371.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-417.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-407.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-343.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-413.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-422.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-418.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-467.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-455.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-457.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-511.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-442.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-497.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15C-492.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-342.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-346.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-367.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-347.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-353.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-370.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-419.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-348.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-512.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15B-052.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-415.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-414.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-400.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|