Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-339.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-346.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-342.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-346.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-367.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-511.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-347.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-353.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-442.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-370.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-419.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-348.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15C-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 08:30
|
15B-052.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-415.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-414.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-400.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-504.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-508.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-349.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-423.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-494.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-366.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-415.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-411.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-371.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-501.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-376.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-387.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-409.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|