Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-417.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-416.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-422.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-402.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-469.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-342.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-384.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-350.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-349.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-423.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-446.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-366.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-415.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-411.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-371.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-376.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-387.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-409.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 08:30
|
15K-434.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-437.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-437.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-410.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-353.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-402.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-376.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-340.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-451.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
15C-488.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:45
|
15K-420.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|