Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-504.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-474.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-426.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-461.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-470.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-469.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-497.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-464.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-469.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-436.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-494.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-481.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-458.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-487.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-512.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15D-053.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-492.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-502.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-448.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-489.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-511.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-481.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-491.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-470.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15B-055.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
15K-505.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|