Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-473.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-494.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-496.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-489.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-491.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-472.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-498.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-462.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15D-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-438.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-437.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-453.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-513.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15D-054.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-435.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-435.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-507.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-432.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-471.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-484.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-501.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-453.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-497.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-455.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-483.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-467.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|