Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15C-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-451.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15C-485.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-471.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-495.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-437.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-398.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-377.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-349.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-439.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-464.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-437.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-351.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-348.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-380.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-340.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-416.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-337.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-504.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15D-052.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 14:15
|
| 15K-500.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15C-497.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15B-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-493.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-395.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-462.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-431.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-357.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-482.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
| 15K-422.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|