Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-430.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15C-494.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-341.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-490.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15B-056.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-387.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-360.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15B-056.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-403.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-423.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-410.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-411.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-372.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-337.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-372.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-420.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-459.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-428.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-459.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15B-057.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 09:15
|
15B-057.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-454.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-492.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-391.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15C-496.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 09:15
|
15C-490.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-374.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-453.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-400.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|