Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-451.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15B-056.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-458.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-472.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-480.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-455.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-438.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-498.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-452.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-482.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15C-484.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-501.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-475.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-493.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-473.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-486.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-467.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-476.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-494.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15C-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-475.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-437.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-473.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15K-474.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
15D-056.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
15C-497.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|