Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-057.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-454.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-374.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-400.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-359.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-380.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-415.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-359.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-404.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-402.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15C-486.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15B-056.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-483.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-489.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-469.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-424.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-348.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-397.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-401.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-360.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-384.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15D-051.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-353.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15D-052.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-437.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-407.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-473.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-354.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|