Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-051.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-353.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15D-052.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-407.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-354.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-372.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-400.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15B-051.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-347.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-397.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-352.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-408.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-351.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-413.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-344.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-408.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-464.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-344.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-373.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-381.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-399.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-358.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-345.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-374.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-442.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-493.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-485.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-433.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|