Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-491.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-484.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-448.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-476.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-449.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-462.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15B-054.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-511.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-487.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-475.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-481.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15C-493.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-455.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-437.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15C-489.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-464.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-446.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-443.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-504.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-509.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-496.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-435.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-461.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
15K-505.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
15D-054.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 14:15
|
15K-468.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|