Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-506.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15C-494.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-471.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15D-055.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-505.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15C-492.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-430.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15C-493.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
15B-054.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-496.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-429.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-497.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-440.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-469.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-437.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-470.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-440.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-454.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-469.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-500.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15D-056.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-445.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-427.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-443.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-512.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-477.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-486.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-470.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-463.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|